Có 1 kết quả:

泡罩塔 pào zhào tǎ ㄆㄠˋ ㄓㄠˋ ㄊㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) distillation tower
(2) bubble tower
(3) plate column

Bình luận 0